Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 3600

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3600 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Matisse (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD Ryzen 5 3600 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1255 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Core i3-7350K 1251 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1250 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1246 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1242 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 9150 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-10600 9024 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 5 3600 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 472 (54%)
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 472 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 3587 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 3570 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-10600 3556 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700 3547 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Samsung Exynos 2200 1186 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1183 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 1183 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 4500 1182 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600 6821 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7800X 6759 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-12100 6739 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700F 6714 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 4700S 18226 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 6134 18206 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7351 18140 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 3600 17877 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 17814 (17%)
17% Complete
17% Complete
16% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 3600X 233.9 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-1660 v4 234.1 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1700 235.6 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3600 235.7 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 241.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9880H 242.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9980HK 251.2 (12%)
12% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 5 3600 197 (60%)
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 197 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 197 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1578 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-10600 1569 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600
2. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 3600
3. Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 3600
4. AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 5 3600
5. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 3 3300X
6. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-10400
7. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 3700X
8. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3400G
9. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3600
10. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3600XT
11. AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3500X vs AMD Ryzen 5 3600
12. Apple M1 AMD Ryzen 5 3600 Apple M1 vs AMD Ryzen 5 3600
13. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
14. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 3600
15. AMD Ryzen 5 3500 AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3500 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top