Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11300H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-11300H

Bộ xử lý Intel Core i5-11300H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Core i5-11300H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 28 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-11400 1402 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
63% Complete
63% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700 5426 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 3100 5423 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 5379 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 448 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 5300U 2059 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7443P 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 74F3 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 75F3 1436 (64%)
64% Complete
64% Complete
AMD Epyc 73F3 1434 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1434 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1429 (64%)
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9850H 4783 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-8500B 4761 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8500 4761 (10%)
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5500U 1612 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1612 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5775C 11079 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v5 11033 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 11033 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-11300H 11001 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 10987 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1270 v6 10987 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-11300H Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-11300H vs Intel Core i5-1135G7
2. Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 5 5600H
3. Intel Core i5-11300H Intel Core i7-11370H Intel Core i5-11300H vs Intel Core i7-11370H
4. AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-11300H
5. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i5-11300H
6. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-11300H Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-11300H
7. Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11300H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i5-11300H
8. Intel Core i5-10300H Intel Core i5-11300H Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-11300H
9. Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 7 5700U Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 7 5700U
10. AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i5-11300H
11. Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 5 4600H
12. Intel Core i5-11300H Intel Core i7-10750H Intel Core i5-11300H vs Intel Core i7-10750H
13. Intel Core i5-11300H Intel Core i5-10500H Intel Core i5-11300H vs Intel Core i5-10500H
14. Intel Core i5-11300H Apple M1 Intel Core i5-11300H vs Apple M1
15. Intel Core i5-11400 Intel Core i5-11300H Intel Core i5-11400 vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-11300H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top