Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7980XE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-7980XE

Bộ xử lý Intel Core i9-7980XE được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake X . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Core i9-7980XE chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 44
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2017
Socket LGA 2066

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900K 1284 (59%)
59% Complete
59% Complete
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 9 3900 1281 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1279 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7453 1277 (58%)
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 30988 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 29516 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28577 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7980XE 28196 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275 28051 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275M 28051 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KS 27796 (43%)
43% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7F52 446 (51%)
51% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 8491 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 7944 (31%)
31% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Epyc 7601 7445 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245M 7444 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1176 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-7350K 1176 (52%)
52% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3275 17196 (35%)
35% Complete
Intel Xeon W-3275M 17196 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16606 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-7980XE 16495 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-13600KF 16227 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-13600K 16227 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-10980XE 15841 (32%)
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6212U 28088 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6154 27722 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 27679 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-7980XE 27650 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 7502P 27437 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700HL 27432 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12700H 27432 (25%)
25% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

3% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 85.4 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i9-9960X 104.3 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 186 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900X 3684 (35%)
35% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 4779 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7800X 4763 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-6700K 4757 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551 66755 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7551P 66755 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 66654 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7980XE 64908 (68%)
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 2.14 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7800X 2.14 (60%)
60% Complete
Intel Core i9-7960X 2.14 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i3-8350K 2.12 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

72% Complete
AMD Epyc 7551 38.89 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7551P 38.89 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7980XE 37.91 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7980XE
2. Intel Core i9-7980XE AMD Epyc 7601 Intel Core i9-7980XE vs AMD Epyc 7601
3. Intel Core i9-9900K Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-7980XE
4. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8180 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8180
5. AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i9-7980XE
6. Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-7980XE
7. Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-7980XE
8. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2699 v4
9. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2697 v4
10. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6154 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6154
11. Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7940X vs Intel Core i9-7980XE
12. Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-7700K Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i7-7700K
13. AMD Epyc 7551 Intel Core i9-7980XE AMD Epyc 7551 vs Intel Core i9-7980XE
14. Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i9-7980XE
15. Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top