Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8665U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-8665U

Bộ xử lý Intel Core i7-8665U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Whiskey Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i7-8665U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whiskey Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket BGA 1356

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 465 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Xeon E-2276M 465 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 4200G 464 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 179 (61%)
61% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Xeon W-2223 178 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 178 (61%)
61% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 1035 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-8850H 1034 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8665U 1033 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-7567U 1033 (49%)
49% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
Intel Core i7-4770T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4790T 8720 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8665U 8637 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-8665U Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-8665U
2. Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8365U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8365U
3. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-10510U
4. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8565U
5. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8665U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8665U
6. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-1065G7
7. Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 PRO 3700U Intel Core i7-8665U vs AMD Ryzen 7 PRO 3700U
8. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-8665U
9. Intel Core i7-8665U Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-1135G7
10. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8650U
11. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8665U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-8665U
12. Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8265U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8265U
13. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-8665U Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-8665U
14. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-8665U
15. Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8665U Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8665U
16. Intel Core i7-8665U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8665U vs AMD Ryzen 7 3700U
17. Apple M1 Intel Core i7-8665U Apple M1 vs Intel Core i7-8665U
18. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8550U
19. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8665U
20. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-8665U Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-8665U
21. Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8665U Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8665U
22. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-6700HQ
23. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-9700T Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-9700T
24. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-6600U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-6600U
25. Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8665U vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8665U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top