Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1270 v6 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1270 v6

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1270 v6 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon E3-1270 v6 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 72 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7567U 1033 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-7300 1030 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 1027 (46%)
46% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 4097 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-7700 4081 (8%)
8% Complete
Intel Xeon W-2123 4077 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1240 v5 11033 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 11033 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-11300H 11001 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1270 v6 10987 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 10987 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1185G7 10896 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2176M 187 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-2191B 186 (56%)
56% Complete
Intel Xeon W-2170B 186 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400 4820 (70%)
70% Complete
70% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-7700 4779 (69%)
69% Complete
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1280 v6 17423 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9600T 17121 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 17028 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E3-1270 v6 16996 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 16996 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-5775R 16986 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-5775C 16986 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Core i7-7700 2.2 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
Intel Core i9-7940X 2.19 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7920X 2.19 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7900X 2.19 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400 9.97 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8500 9.96 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8500B 9.96 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-6700K 9.92 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7700 9.91 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7700K Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon E3-1270 v6
2. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E3-1270 v5
3. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E5-1650 v3
4. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E5-1620 v3
5. Intel Xeon Silver 4108 Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon Silver 4108 vs Intel Xeon E3-1270 v6
6. Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon E3-1270 v6
7. Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon E3-1270 v6
8. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E3-1240 v5
9. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E5-1630 v3
10. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E3-1231 v3
11. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E3-1245 v5
12. AMD E2-3200 Intel Xeon E3-1270 v6 AMD E2-3200 vs Intel Xeon E3-1270 v6
13. Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E7-2850 v2
14. Intel Xeon E3-1270 v6 AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon E3-1270 v6 vs AMD Phenom II X2 511
15. Intel Xeon E3-1270 v6 AMD A4-3300M Intel Xeon E3-1270 v6 vs AMD A4-3300M
Intel Xeon E3-1270 v6 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top