Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 4600U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4600U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD Ryzen 5 4600U chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10105 1168 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1165 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1162 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
AMD Ryzen 7 1700 8065 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 8044 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 8018 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 7969 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 7969 (12%)
12% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 448 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 448 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1085 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1082 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 1082 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 1082 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 3975 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1153 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1152 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 5425U 1152 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 4600U
2. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 4600U
3. AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-1135G7
4. AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 5 5500U
5. AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-1035G1
6. AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 7 4700U
7. AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 7 3700U
8. AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 5 3500U
9. AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 7 4800U
10. AMD Ryzen 5 PRO 4650U AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs AMD Ryzen 5 4600U
11. Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 5 4600U
12. Apple M1 AMD Ryzen 5 4600U Apple M1 vs AMD Ryzen 5 4600U
13. Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 5 4600U
14. AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 5 5600U
15. Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 5 4600U
AMD Ryzen 5 4600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top