Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9820X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-9820X

Bộ xử lý Intel Core i9-9820X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake X Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i9-9820X chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 44
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 17.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2018
Socket LGA 2066

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Xeon W-3235 424 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351 4728 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 4710 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9820X 4677 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-11855M 4586 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 4562 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 4560 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2698 v4 21836 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 21799 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 5 5600 21732 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9820X 21535 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-2150B 21450 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 21435 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 21425 (20%)
20% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i9-9820X 155.6 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 160.8 (8%)
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 186 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Core i9-9820X 1987 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2245 1972 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1970 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1937 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9820X Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9820X vs Intel Core i9-9900K
2. Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9820X Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-9820X
3. Intel Core i9-9820X Intel Core i9-10920X Intel Core i9-9820X vs Intel Core i9-10920X
4. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-9820X AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i9-9820X
5. Intel Xeon W-2255 Intel Core i9-9820X Intel Xeon W-2255 vs Intel Core i9-9820X
6. Intel Core i9-9900X Intel Core i9-9820X Intel Core i9-9900X vs Intel Core i9-9820X
7. Intel Core i9-9820X Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9820X vs Intel Core i7-9700K
8. Intel Core i9-9940X Intel Core i9-9820X Intel Core i9-9940X vs Intel Core i9-9820X
9. AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9820X AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i9-9820X
10. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i9-9820X AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i9-9820X
11. Intel Core i9-9820X Intel Core i7-9850H Intel Core i9-9820X vs Intel Core i7-9850H
12. Intel Core i9-9820X AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i9-9820X vs AMD Ryzen 5 2600
13. Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i9-9820X Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i9-9820X
14. Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i9-9820X Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i9-9820X
15. Intel Core i9-9820X Intel Core i5-4302Y Intel Core i9-9820X vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i9-9820X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top