Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 được phát triển trên 4 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-X2 / -A710 / -A510 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 730
GPU frequency 0.82 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 4 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv9-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-X2 / -A710 / -A510
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 4 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2022
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600X 1245 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2226G 1239 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2278GE 1239 (55%)
55% Complete
55% Complete
Intel Core i7-7700K 1229 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-1240U 1227 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1225 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-6700 3801 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

12% Complete
11% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2290 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-1280P 2223 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple M1
2. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
3. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888
4. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
5. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
6. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
7. MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
8. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
9. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
10. Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
11. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A13 Bionic
13. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A14 Bionic
14. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
15. Intel Core i5-1230U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i5-1230U vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top