Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5950HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-5950HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-5950HQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Core i7-5950HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2015
Socket BGA 1364

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8300 158 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700U 1176 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-7350K 1176 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Core i5-7600K 1174 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-8350K 1172 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 4831 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 3500 4816 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2176M 4799 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9850H 4783 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8300 3941 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-7600T 3935 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-8250U 3927 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 1600 3920 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 3916 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4820K 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6785R 15034 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5950HQ 15022 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-3770K 14944 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8500T 14897 (16%)
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
67% Complete
Intel Pentium G4520 1.74 (67%)
67% Complete
67% Complete
66% Complete
Intel Core i5-8400T 1.73 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1.73 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770 8.29 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

11% Complete
11% Complete
AMD FX-9370 9652 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-3770K 9632 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8809G 9576 (11%)
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-5950HQ
2. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-4940MX
3. Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-5950HQ
4. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-4790K Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-4790K
5. Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i7-5950HQ Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i7-5950HQ
6. Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5950HQ
7. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-5850HQ
8. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-5950HQ
9. Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5950HQ
10. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-5850EQ
11. Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5950HQ
12. Intel Core i7-5950HQ Intel Atom E3845 Intel Core i7-5950HQ vs Intel Atom E3845
13. Intel Core i7-5950HQ AMD A4-5000 Intel Core i7-5950HQ vs AMD A4-5000
14. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-4820K Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-4820K
15. Intel Core i7-5950HQ Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Core i7-5950HQ vs Intel Xeon E3-1285 v3
16. Intel Core i7-5950HQ AMD FX-9590 Intel Core i7-5950HQ vs AMD FX-9590
17. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5950HQ
18. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Core i7-5950HQ Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Core i7-5950HQ
19. Intel Core i7-5950HQ Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Core i7-5950HQ vs Intel Xeon E5-2650 v3
20. Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5950HQ
21. Intel Core i7-5950HQ Intel Celeron 2957U Intel Core i7-5950HQ vs Intel Celeron 2957U
22. Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-6820HK
23. Intel Core i5-4460 Intel Core i7-5950HQ Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-5950HQ
24. Intel Core i7-5930K Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5930K vs Intel Core i7-5950HQ
25. Intel Core i7-5950HQ Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-5950HQ vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-5950HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top