Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1068NG7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1068NG7

Bộ xử lý Intel Core i7-1068NG7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i7-1068NG7 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 940
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1344

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 4900HS 1246 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1242 (57%)
57% Complete
57% Complete
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1235 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 1227 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2244G 1741 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2224G 1723 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
Intel Xeon E-2234 1264 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Core i5-9600K 1256 (56%)
56% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-N305 4420 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Xeon W-2155 193 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i7-1068NG7 Apple M1 vs Intel Core i7-1068NG7
2. Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-1068NG7
3. Apple A12Z Bionic Intel Core i7-1068NG7 Apple A12Z Bionic vs Intel Core i7-1068NG7
4. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-1068NG7
5. Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1068NG7 vs Intel Core i7-1165G7
6. Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-1068NG7 vs Intel Core i7-1060NG7
7. Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-8569U Intel Core i7-1068NG7 vs Intel Core i7-8569U
8. Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-10510U Intel Core i7-1068NG7 vs Intel Core i7-10510U
9. Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core i7-1068NG7
10. Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-9750H Intel Core i7-1068NG7 vs Intel Core i7-9750H
11. Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-10710U Intel Core i7-1068NG7 vs Intel Core i7-10710U
12. Intel Core i7-8559U Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-1068NG7
13. Intel Core i7-1068NG7 AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i7-1068NG7 vs AMD Ryzen 5 4600G
14. Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i9-9880H Intel Core i7-1068NG7 vs Intel Core i9-9880H
15. Intel Core i7-1068NG7 AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i7-1068NG7 vs AMD Ryzen 7 4800U
Intel Core i7-1068NG7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top