Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 2200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 2200

Bộ xử lý Samsung Exynos 2200 được phát triển trên 4 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-X2/-A710/-A510 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.82 GHz . Samsung Exynos 2200 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.82 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Samsung Xclipse 920 (RDNA 2)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 4 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 No
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv9-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-X2/-A710/-A510
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 4 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2022
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
AMD Ryzen 9 3900 1194 (53%)
53% Complete
53% Complete
Samsung Exynos 2200 1186 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 1183 (53%)
53% Complete
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700U 1433 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 1433 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1433 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 990
2. Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 2200
3. Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
4. Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 9820
5. Apple A15 Bionic (5-GPU) Samsung Exynos 2200 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Samsung Exynos 2200
6. MediaTek Dimensity 8100 Samsung Exynos 2200 MediaTek Dimensity 8100 vs Samsung Exynos 2200
7. Samsung Exynos 2200 Apple A13 Bionic Samsung Exynos 2200 vs Apple A13 Bionic
8. Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 2100
9. Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 9825 Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 9825
10. Google Tensor Samsung Exynos 2200 Google Tensor vs Samsung Exynos 2200
11. Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 865 vs Samsung Exynos 2200
12. Apple M1 Samsung Exynos 2200 Apple M1 vs Samsung Exynos 2200
13. Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 9810 Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 9810
14. Qualcomm Snapdragon 778G Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 778G vs Samsung Exynos 2200
15. MediaTek Dimensity 9000 Samsung Exynos 2200 MediaTek Dimensity 9000 vs Samsung Exynos 2200
Samsung Exynos 2200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top