Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4200H

Bộ xử lý Intel Core i5-4200H được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-4200H chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1364

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-5557M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-6500T 369 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i5-4200H AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core i5-4200H
2. Intel Core i5-4200H Apple A12 Bionic Intel Core i5-4200H vs Apple A12 Bionic
3. Intel Core i7-3537U Intel Core i5-4200H Intel Core i7-3537U vs Intel Core i5-4200H
4. Intel Core i5-4200H Intel Core i7-8550U Intel Core i5-4200H vs Intel Core i7-8550U
5. Intel Core i5-4200H Intel Core i5-2400S Intel Core i5-4200H vs Intel Core i5-2400S
6. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-4200H AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-4200H
7. Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-4200H Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-4200H
8. Intel Core i5-4200H Intel Core i5-10300H Intel Core i5-4200H vs Intel Core i5-10300H
9. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200H Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200H
10. Intel Core i5-4200H AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-4200H vs AMD Ryzen 5 4500U
11. Intel Core i7-10750H Intel Core i5-4200H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-4200H
12. Intel Core i5-4200H Intel Core i5-3340 Intel Core i5-4200H vs Intel Core i5-3340
13. Intel Core i5-4200H Intel Core i7-10850H Intel Core i5-4200H vs Intel Core i7-10850H
14. Intel Core i5-4200H Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4200H vs Intel Core i5-3470
15. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4200H Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4200H
Intel Core i5-4200H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top