Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4300M

Bộ xử lý Intel Core i5-4300M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i5-4300M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 691 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 300U 1495 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-5800K 1483 (4%)
4% Complete
AMD FX-4320 1481 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3430 2832 (41%)
41% Complete
41% Complete
Intel Core i7-4500U 2827 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4300M 2821 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 2820 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5200U 2816 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-6600K 6038 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4785T 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Pentium G3450 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-4300M 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-6400T 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-3245 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-3240 1.42 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 3.33 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 3.32 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3225 3.31 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3350 18.2 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Core i5-4300M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4310M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 17.7 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 3805U 17.6 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-6600K 4782 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4170 4770 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4300M
2. Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4300M
3. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4300M
4. AMD A8-7150B Intel Core i5-4300M AMD A8-7150B vs Intel Core i5-4300M
5. Intel Core i5-4300M Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-6200U
6. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4300M
7. Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-4210U
8. Intel Core i5-4300M Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-6300U
9. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4300M
10. Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300M
11. Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4300M vs Intel Core i7-4510U
12. AMD A6-3620 Intel Core i5-4300M AMD A6-3620 vs Intel Core i5-4300M
13. Intel Core i5-4300M Intel Celeron N2940 Intel Core i5-4300M vs Intel Celeron N2940
14. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4300M Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4300M
15. Intel Core i5-4300M AMD FX-8350 Intel Core i5-4300M vs AMD FX-8350
16. Intel Core i5-4300M AMD Phenom II X3 700e Intel Core i5-4300M vs AMD Phenom II X3 700e
17. Intel Core i5-4300M AMD Athlon II X2 370K Intel Core i5-4300M vs AMD Athlon II X2 370K
18. Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
19. Intel Core i5-4300M Intel Core i5-8250U Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-8250U
20. Intel Core i5-4300M Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-5300U
21. Intel Pentium G3420 Intel Core i5-4300M Intel Pentium G3420 vs Intel Core i5-4300M
22. Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4300M Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4300M
23. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300M
24. Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4300M Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4300M
25. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4300M Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top