Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-10855M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-10855M

Bộ xử lý Intel Xeon W-10855M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon W-10855M chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-6700 648 (3%)
3% Complete
AMD A10-6790K 648 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-11800H Intel Xeon W-10855M Intel Core i7-11800H vs Intel Xeon W-10855M
2. Intel Core i7-10850H Intel Xeon W-10855M Intel Core i7-10850H vs Intel Xeon W-10855M
3. Intel Core i5-4690K Intel Xeon W-10855M Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon W-10855M
4. AMD Ryzen 7 5800H Intel Xeon W-10855M AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon W-10855M
5. Intel Xeon W-10855M Intel Core i7-10750H Intel Xeon W-10855M vs Intel Core i7-10750H
6. Intel Xeon W-10855M Intel Xeon E-2276M Intel Xeon W-10855M vs Intel Xeon E-2276M
7. Intel Core i9-8950HK Intel Xeon W-10855M Intel Core i9-8950HK vs Intel Xeon W-10855M
8. Intel Core i7-10875H Intel Xeon W-10855M Intel Core i7-10875H vs Intel Xeon W-10855M
9. Intel Xeon W-10855M AMD Ryzen 9 4900H Intel Xeon W-10855M vs AMD Ryzen 9 4900H
10. AMD A6-7000 Intel Xeon W-10855M AMD A6-7000 vs Intel Xeon W-10855M
11. Intel Xeon W-10855M Intel Core i9-10980HK Intel Xeon W-10855M vs Intel Core i9-10980HK
12. Intel Core i7-9850H Intel Xeon W-10855M Intel Core i7-9850H vs Intel Xeon W-10855M
13. Intel Core i5-7400 Intel Xeon W-10855M Intel Core i5-7400 vs Intel Xeon W-10855M
14. Intel Xeon W-10855M AMD G-T56N Intel Xeon W-10855M vs AMD G-T56N
15. Intel Xeon W-10855M AMD Ryzen 7 PRO 5850U Intel Xeon W-10855M vs AMD Ryzen 7 PRO 5850U
Intel Xeon W-10855M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top