Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4860EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4860EQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4860EQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-4860EQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
GPU frequency 0.75 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1364

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-6700 648 (3%)
3% Complete
AMD A10-6790K 648 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 PRO 4200G Intel Core i7-4860EQ AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs Intel Core i7-4860EQ
2. Intel Core i7-4860EQ Intel Celeron N4020 Intel Core i7-4860EQ vs Intel Celeron N4020
3. Qualcomm Snapdragon 435 Intel Core i7-4860EQ Qualcomm Snapdragon 435 vs Intel Core i7-4860EQ
4. Intel Core i7-4860EQ AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-4860EQ vs AMD Ryzen 5 3600X
5. Intel Core i7-4860EQ AMD A4-4020 Intel Core i7-4860EQ vs AMD A4-4020
6. Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4860EQ Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4860EQ
7. Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4860EQ Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4860EQ
8. Intel Xeon Gold 6252N Intel Core i7-4860EQ Intel Xeon Gold 6252N vs Intel Core i7-4860EQ
9. Intel Core i7-4860EQ Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-4860EQ vs Intel Core i7-1065G7
10. Qualcomm Snapdragon 205 Intel Core i7-4860EQ Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Core i7-4860EQ
11. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i7-4860EQ AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i7-4860EQ
12. Intel Core i7-4860EQ Intel Core i5-3475S Intel Core i7-4860EQ vs Intel Core i5-3475S
13. Intel Core i7-4860EQ Intel Celeron J1850 Intel Core i7-4860EQ vs Intel Celeron J1850
14. Intel Core i7-4860EQ AMD Epyc 7351P Intel Core i7-4860EQ vs AMD Epyc 7351P
15. Samsung Exynos 5800 Intel Core i7-4860EQ Samsung Exynos 5800 vs Intel Core i7-4860EQ
Intel Core i7-4860EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top