Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4302Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4302Y

Bộ xử lý Intel Core i5-4302Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Core i5-4302Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 61 (21%)
21% Complete
AMD A8-4500M 61 (21%)
21% Complete
AMD A8-7600 61 (21%)
21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A10-7700K 57 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420 134 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2970M 2170 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 2144 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 2144 (31%)
31% Complete
AMD A10-6790K 2140 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2550 3845 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4158U 0.76 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-2467M 0.75 (29%)
29% Complete
AMD A10-8700P 0.74 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4302Y 0.74 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

20% Complete
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-4302Y 12.5 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3010 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3060 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Atom x5-Z8550 12.4 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD A8-5550M 3093 (3%)
3% Complete
AMD A10-7350B 3083 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium J2900 Intel Core i5-4302Y Intel Pentium J2900 vs Intel Core i5-4302Y
2. Intel Core i5-4302Y Intel Celeron N2807 Intel Core i5-4302Y vs Intel Celeron N2807
3. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4302Y
4. Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4302Y vs Intel Core M-5Y70
5. Intel Core i5-4302Y AMD A8-3530MX Intel Core i5-4302Y vs AMD A8-3530MX
6. Intel Core i5-4302Y Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-4302Y vs Intel Core2 Duo E6700
7. Intel Core i5-4302Y Intel Atom Z3735F Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom Z3735F
8. Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4360T
9. Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4302Y Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4302Y
10. Intel Core M-5Y10a Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y10a vs Intel Core i5-4302Y
11. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4302Y
12. Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i5-5675C
13. AMD G-T16R Intel Core i5-4302Y AMD G-T16R vs Intel Core i5-4302Y
14. AMD E-350D Intel Core i5-4302Y AMD E-350D vs Intel Core i5-4302Y
15. AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
16. AMD A8-6410 Intel Core i5-4302Y AMD A8-6410 vs Intel Core i5-4302Y
17. Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4302Y
18. Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i5-4302Y Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i5-4302Y
19. Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4302Y
20. Intel Core i3-4350 Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-4302Y
21. Intel Core i7-3930k Intel Core i5-4302Y Intel Core i7-3930k vs Intel Core i5-4302Y
22. Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4302Y
23. Intel Core i5-4302Y Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom x5-Z8300
24. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-4302Y Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-4302Y
25. Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4302Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top