Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Sempron 3850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Sempron 3850

Bộ xử lý AMD Sempron 3850 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Sempron 3850 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8280
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket AM1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD Sempron 3850 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-3800 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 112 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Atom Z3795 1836 (2%)
2% Complete
AMD A4-4000 1831 (2%)
2% Complete
AMD Sempron 3850 1821 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3736F 788 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735F 783 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735E 782 (11%)
11% Complete
AMD Sempron 3850 780 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735D 779 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3745D 776 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3740D 774 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A4-5300 2466 (3%)
3% Complete
AMD Sempron 3850 2447 (3%)
3% Complete
AMD A8-5545M 2446 (3%)
3% Complete
AMD A4-5000 2414 (3%)
3% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1800 AMD Sempron 3850 Intel Celeron J1800 vs AMD Sempron 3850
2. AMD Athlon 5350 AMD Sempron 3850 AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 3850
3. Intel Celeron J1900 AMD Sempron 3850 Intel Celeron J1900 vs AMD Sempron 3850
4. AMD Sempron 3850 AMD Sempron 2650 AMD Sempron 3850 vs AMD Sempron 2650
5. AMD A4-4000 AMD Sempron 3850 AMD A4-4000 vs AMD Sempron 3850
6. AMD E2-1800 AMD Sempron 3850 AMD E2-1800 vs AMD Sempron 3850
7. Intel Celeron G1840 AMD Sempron 3850 Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 3850
8. AMD Sempron 3850 AMD Athlon II X4 740 AMD Sempron 3850 vs AMD Athlon II X4 740
9. Intel Atom D2550 AMD Sempron 3850 Intel Atom D2550 vs AMD Sempron 3850
10. AMD Sempron 3850 AMD E1-2500 AMD Sempron 3850 vs AMD E1-2500
11. AMD E-350 AMD Sempron 3850 AMD E-350 vs AMD Sempron 3850
12. Intel Pentium J2900 AMD Sempron 3850 Intel Pentium J2900 vs AMD Sempron 3850
13. AMD E-350D AMD Sempron 3850 AMD E-350D vs AMD Sempron 3850
14. AMD Sempron 3850 Intel Core i5-5675C AMD Sempron 3850 vs Intel Core i5-5675C
15. AMD Sempron 3850 Intel Pentium G3220 AMD Sempron 3850 vs Intel Pentium G3220
AMD Sempron 3850 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top