Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 830 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X4 830

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 830 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Deneb (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X4 830 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Deneb (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-8700P 386 (17%)
17% Complete
17% Complete
Apple A8X 386 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i5-660 1308 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-661 1308 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 1299 (3%)
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio X30 1295 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3500M 2052 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-3227U 1506 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7400P 5260 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3210 5248 (6%)
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A6-5350M 0.84 (24%)
24% Complete
AMD A10-7350B 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A8-7200P 0.83 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700 3.36 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-9830P 3.34 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 830 AMD FX-8320E AMD Phenom II X4 830 vs AMD FX-8320E
2. AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 830 AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 830
3. Intel Xeon E7-2890 v2 AMD Phenom II X4 830 Intel Xeon E7-2890 v2 vs AMD Phenom II X4 830
4. AMD Phenom II X4 830 Intel Core i5-4590T AMD Phenom II X4 830 vs Intel Core i5-4590T
5. Intel Celeron G1850 AMD Phenom II X4 830 Intel Celeron G1850 vs AMD Phenom II X4 830
6. Intel Core i5-4200M AMD Phenom II X4 830 Intel Core i5-4200M vs AMD Phenom II X4 830
7. Intel Xeon E5-2687W v2 AMD Phenom II X4 830 Intel Xeon E5-2687W v2 vs AMD Phenom II X4 830
8. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 830 Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 830
9. Intel Celeron N2830 AMD Phenom II X4 830 Intel Celeron N2830 vs AMD Phenom II X4 830
10. Intel Celeron N2930 AMD Phenom II X4 830 Intel Celeron N2930 vs AMD Phenom II X4 830
11. AMD Phenom II X4 830 AMD G-T30L AMD Phenom II X4 830 vs AMD G-T30L
12. AMD A4-5300 AMD Phenom II X4 830 AMD A4-5300 vs AMD Phenom II X4 830
13. AMD A10-4655M AMD Phenom II X4 830 AMD A10-4655M vs AMD Phenom II X4 830
14. Intel Xeon E3-1240 v6 AMD Phenom II X4 830 Intel Xeon E3-1240 v6 vs AMD Phenom II X4 830
15. AMD Phenom II X4 830 Intel Pentium N3700 AMD Phenom II X4 830 vs Intel Pentium N3700
AMD Phenom II X4 830 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top