Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1037U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 1037U

Bộ xử lý Intel Celeron 1037U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 1037U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio X27 356 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio P65 355 (16%)
16% Complete
AMD A9-9420e 355 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5400B 689 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-9210 1757 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-4020 1740 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-7050B 1727 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom E3845 1714 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
Intel Celeron 3205U 1494 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-4020Y 1490 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 1037U 1480 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Pentium 3556U 1469 (21%)
21% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-3200 2291 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735F 2183 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Celeron 1037U Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 1037U
2. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron 1037U Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron 1037U
3. Intel Celeron 1037U Intel Celeron N4000 Intel Celeron 1037U vs Intel Celeron N4000
4. Intel Celeron J4125 Intel Celeron 1037U Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron 1037U
5. Intel Celeron J1800 Intel Celeron 1037U Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron 1037U
6. Intel Celeron N3150 Intel Celeron 1037U Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 1037U
7. Intel Celeron 1037U Intel Celeron N3450 Intel Celeron 1037U vs Intel Celeron N3450
8. Intel Celeron 1037U Intel Celeron J3455 Intel Celeron 1037U vs Intel Celeron J3455
9. Intel Celeron J4105 Intel Celeron 1037U Intel Celeron J4105 vs Intel Celeron 1037U
10. Intel Celeron 1037U Intel Celeron N3050 Intel Celeron 1037U vs Intel Celeron N3050
11. Intel Atom D2550 Intel Celeron 1037U Intel Atom D2550 vs Intel Celeron 1037U
12. Intel Pentium Silver J5040 Intel Celeron 1037U Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Celeron 1037U
13. Intel Celeron 2955U Intel Celeron 1037U Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 1037U
14. Intel Celeron 1037U Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1037U vs Intel Celeron N2840
15. Intel Celeron 1037U Intel Core i5-7200U Intel Celeron 1037U vs Intel Core i5-7200U
Intel Celeron 1037U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top