Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 820 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 820

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 820 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.15 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Qualcomm Snapdragon 820 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.15 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.15 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 530
GPU frequency 0.62 GHz
GPU (Turbo) 0.62 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11,1
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
MediaTek MT8693 296 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
AMD A8-3820 480 (2%)
2% Complete
AMD A8-3850 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 820
2. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 662
3. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 820
4. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 820
5. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 865
6. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 820
7. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 870
8. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 820
9. Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 820 vs Qualcomm Snapdragon 845
10. Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 820
11. Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 820
12. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 820
13. Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 710 vs Qualcomm Snapdragon 820
14. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 820 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 820
15. Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top