Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N4500

Bộ xử lý Intel Celeron N4500 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Jasper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Celeron N4500 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Jasper Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 4.8 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Jasper Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1338

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core m3-7Y30 460 (21%)
21% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9425 195 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 368 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A8-6410 349 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-7350B 339 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 336 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-660 597 (27%)
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core m5-6Y57 589 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1518 588 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M 786 (2%)
2% Complete
MediaTek MT8176 786 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-5400B 1906 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD E2-6110 1888 (2%)
2% Complete
AMD A6-5357M 1878 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron N4500
2. Intel Celeron N4500 Intel Celeron J4125 Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron J4125
3. Intel Celeron N4500 Intel Core i3-1005G1 Intel Celeron N4500 vs Intel Core i3-1005G1
4. Intel Celeron N4120 Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4120 vs Intel Celeron N4500
5. Intel Pentium Silver N6000 Intel Celeron N4500 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Celeron N4500
6. Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4100 Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron N4100
7. Intel Celeron N4500 AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron N4500 vs AMD Athlon Silver 3050U
8. Intel Celeron N4500 Intel Celeron N5100 Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron N5100
9. Intel Celeron N4500 Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron N4500 vs Intel Pentium Silver N5030
10. AMD Ryzen 3 3250U Intel Celeron N4500 AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Celeron N4500
11. Intel Celeron N4000 Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron N4500
12. Intel Celeron N4500 Intel Core i5-1130G7 Intel Celeron N4500 vs Intel Core i5-1130G7
13. Intel Celeron N4500 Intel Core i3-1115G4 Intel Celeron N4500 vs Intel Core i3-1115G4
14. Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron N4500 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Celeron N4500
15. Intel Celeron N4500 Intel Celeron N3350 Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron N4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top