Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A7

Bộ xử lý Apple A7 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.40 GHz . Apple A7 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.40 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR G6430
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 10
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A7
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
12% Complete
Apple A7 278 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A8-3520M 277 (12%)
12% Complete
AMD A4-3305M 276 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A7 528 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6750N 508 (1%)
1% Complete
MediaTek MT6750 508 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete
1% Complete
Apple A7 115 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A12 Bionic Apple A7 Apple A12 Bionic vs Apple A7
2. Apple A7 Apple A14 Bionic Apple A7 vs Apple A14 Bionic
3. Apple A7 Apple A13 Bionic Apple A7 vs Apple A13 Bionic
4. Apple A7 Apple A9 Apple A7 vs Apple A9
5. Apple M1 Apple A7 Apple M1 vs Apple A7
6. Apple A7 Apple A10 Fusion Apple A7 vs Apple A10 Fusion
7. Qualcomm Snapdragon 662 Apple A7 Qualcomm Snapdragon 662 vs Apple A7
8. Apple A8 Apple A7 Apple A8 vs Apple A7
9. Apple A7 Apple A8X Apple A7 vs Apple A8X
10. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A7 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A7
11. Samsung Exynos 7904 Apple A7 Samsung Exynos 7904 vs Apple A7
12. Apple A7 Qualcomm Snapdragon 660 Apple A7 vs Qualcomm Snapdragon 660
13. Apple A7 Intel Core i7-1185G7 Apple A7 vs Intel Core i7-1185G7
14. Apple A7 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Apple A7 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
15. Apple A7 Intel Core i3-1120G4 Apple A7 vs Intel Core i3-1120G4
Apple A7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 25 rating(s)
back to top