Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-4400M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-4400M

Bộ xử lý AMD A6-4400M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD A6-4400M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7520G
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.69 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket FS1r2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD A6-4400M 324 (14%)
14% Complete
14% Complete
Apple A8 324 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4400M 477 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4400M 263 (1%)
1% Complete
AMD A8-7150B 262 (1%)
1% Complete
AMD A8-7100 262 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-1450 1653 (2%)
2% Complete
AMD E2-3800 1645 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1634 (2%)
2% Complete
AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
Intel Pentium 3556U 1469 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A6-4400M 1461 (21%)
21% Complete
AMD A8-6500T 1456 (21%)
21% Complete
AMD A6-3650 1446 (21%)
21% Complete
AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3736G 2021 (2%)
2% Complete
AMD A4-4300M 2006 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1987 (2%)
2% Complete
AMD A4-3320M 1987 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5150M 1929 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4000 0.81 (23%)
23% Complete
AMD A8-5557M 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A9-9410 0.8 (22%)
22% Complete
AMD A6-4400M 0.8 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1.13 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3305M 1.12 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300M 1.12 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-4400M Intel Core i5-5350H AMD A6-4400M vs Intel Core i5-5350H
2. AMD A6-4400M Intel Core i5-4210U AMD A6-4400M vs Intel Core i5-4210U
3. AMD A6-4400M Intel Core i3-4030U AMD A6-4400M vs Intel Core i3-4030U
4. AMD A6-4400M AMD A8-6410 AMD A6-4400M vs AMD A8-6410
5. AMD Athlon II X4 740 AMD A6-4400M AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-4400M
6. AMD A6-3620 AMD A6-4400M AMD A6-3620 vs AMD A6-4400M
7. AMD A6-4400M AMD A6-5357M AMD A6-4400M vs AMD A6-5357M
8. Intel Core i5-4200U AMD A6-4400M Intel Core i5-4200U vs AMD A6-4400M
9. AMD A6-4400M AMD A4-5300B AMD A6-4400M vs AMD A4-5300B
10. AMD E2-3800 AMD A6-4400M AMD E2-3800 vs AMD A6-4400M
11. AMD Phenom II X6 1065T AMD A6-4400M AMD Phenom II X6 1065T vs AMD A6-4400M
12. AMD A6-4400M AMD E1-2200 AMD A6-4400M vs AMD E1-2200
13. AMD A6-4400M AMD A10-7850K AMD A6-4400M vs AMD A10-7850K
14. Intel Celeron 3755U AMD A6-4400M Intel Celeron 3755U vs AMD A6-4400M
15. AMD A6-4400M AMD G-T40N AMD A6-4400M vs AMD G-T40N
AMD A6-4400M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top