Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2910 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N2910

Bộ xử lý Intel Celeron N2910 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Celeron N2910 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.76 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1170

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5000 28 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 27 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
8% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-1450 106 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 708 (10%)
10% Complete
Intel Atom Z3460 708 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 698 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Atom E3826 676 (10%)
10% Complete
AMD E2-2000 668 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 666 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3735F 2183 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-350 0.32 (12%)
12% Complete
AMD E1-6010 0.31 (12%)
12% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3735G 0.28 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735E 0.28 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3735D 0.28 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-4400M 1.13 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300M 1.12 (2%)
2% Complete
AMD A4-3305M 1.12 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3300 1.1 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD E-450 8.4 (14%)
14% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3745 1076 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3740 1059 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3745D 1023 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3740D 1018 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron N2920
2. Intel Celeron N2910 AMD E-350 Intel Celeron N2910 vs AMD E-350
3. AMD A8-5557M Intel Celeron N2910 AMD A8-5557M vs Intel Celeron N2910
4. AMD A6-5200 Intel Celeron N2910 AMD A6-5200 vs Intel Celeron N2910
5. Intel Celeron N2910 AMD Phenom II X4 B93 Intel Celeron N2910 vs AMD Phenom II X4 B93
6. Intel Celeron N2910 AMD A4-5000 Intel Celeron N2910 vs AMD A4-5000
7. Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2910
8. Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron N2930
9. Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2910 Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2910
10. Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2910 Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2910
11. Intel Celeron N2910 Intel Pentium G3240 Intel Celeron N2910 vs Intel Pentium G3240
12. Intel Core i5-6685R Intel Celeron N2910 Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron N2910
13. Intel Celeron N2910 Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Celeron N2910 vs Intel Xeon E3-1240L v5
14. AMD A6-4400M Intel Celeron N2910 AMD A6-4400M vs Intel Celeron N2910
15. Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2910 Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2910
16. Intel Celeron N2910 Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2910 vs Intel Core i3-3227U
17. AMD A6-1450 Intel Celeron N2910 AMD A6-1450 vs Intel Celeron N2910
18. Intel Celeron N2910 Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron 1007U
19. AMD A8-6410 Intel Celeron N2910 AMD A8-6410 vs Intel Celeron N2910
20. Intel Celeron N2910 Intel Celeron G1820TE Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron G1820TE
21. Intel Celeron N2910 AMD FX-9590 Intel Celeron N2910 vs AMD FX-9590
22. Intel Xeon E3-1285 v3 Intel Celeron N2910 Intel Xeon E3-1285 v3 vs Intel Celeron N2910
23. Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2910
24. Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron N2910 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron N2910
25. Intel Celeron N2910 Intel Pentium J2900 Intel Celeron N2910 vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron N2910 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top