Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1034G1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1034G1

Bộ xử lý Intel Core i5-1034G1 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 0.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i5-1034G1 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 0.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Ice Lake G1)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Core i5-10500 1082 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-8259U 1079 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1074 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-9100F 1072 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8350 3803 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6600 3741 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
48% Complete
AMD Epyc 7F72 425 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 425 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10400 1120 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-10300 1118 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Apple A12 Bionic 1116 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-2170B 1114 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 5300U 3765 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 3755 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 8536 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-7600 8522 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1034G1 AMD Ryzen 3 4300GE Intel Core i5-1034G1 vs AMD Ryzen 3 4300GE
2. Intel Core i5-1034G1 Intel Core i5-10210U Intel Core i5-1034G1 vs Intel Core i5-10210U
3. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-1034G1 AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-1034G1
4. Intel Core i3-3120M Intel Core i5-1034G1 Intel Core i3-3120M vs Intel Core i5-1034G1
5. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-1034G1 Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-1034G1
6. Intel Core i5-1034G1 Intel Core i7-1060G7 Intel Core i5-1034G1 vs Intel Core i7-1060G7
7. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-1034G1 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-1034G1
8. Intel Core i5-1034G1 Intel Core i7-9750H Intel Core i5-1034G1 vs Intel Core i7-9750H
9. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-1034G1 Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-1034G1
10. AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-1034G1 AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-1034G1
11. AMD A9-9425 Intel Core i5-1034G1 AMD A9-9425 vs Intel Core i5-1034G1
12. Intel Core i5-1034G1 Intel Atom Z3770 Intel Core i5-1034G1 vs Intel Atom Z3770
13. Intel Core i3-10110U Intel Core i5-1034G1 Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-1034G1
14. Intel Core i5-1034G1 Intel Core i7-3517U Intel Core i5-1034G1 vs Intel Core i7-3517U
15. Intel Celeron G1840 Intel Core i5-1034G1 Intel Celeron G1840 vs Intel Core i5-1034G1
Intel Core i5-1034G1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top