Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-880 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-880

Bộ xử lý Intel Core i7-880 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Lynnfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.06 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-880 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.06 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.73 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lynnfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8350 573 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i5-760 571 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-880 570 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-950 569 (25%)
25% Complete
25% Complete
Intel Core i5-655K 564 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i7-960 2337 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-965 2337 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-880 2328 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-950 2313 (5%)
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-880 3098 (3%)
3% Complete
AMD A8-5550M 3093 (3%)
3% Complete
AMD A10-7350B 3083 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-870 Intel Core i7-880 Intel Core i7-870 vs Intel Core i7-880
2. Intel Core i7-3770K Intel Core i7-880 Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-880
3. Intel Core i7-880 Intel Core i5-650 Intel Core i7-880 vs Intel Core i5-650
4. Qualcomm Snapdragon 695 5G Intel Core i7-880 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Intel Core i7-880
5. Intel Core i7-880 Intel Xeon X3440 Intel Core i7-880 vs Intel Xeon X3440
6. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-880 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-880
7. AMD Ryzen 7 4700G Intel Core i7-880 AMD Ryzen 7 4700G vs Intel Core i7-880
8. Intel Core i7-880 Samsung Exynos 2100 Intel Core i7-880 vs Samsung Exynos 2100
9. Intel Core i7-880 Intel Celeron G5950 Intel Core i7-880 vs Intel Celeron G5950
10. Intel Core i7-880 Intel Core i5-680 Intel Core i7-880 vs Intel Core i5-680
11. Intel Core i5-4250U Intel Core i7-880 Intel Core i5-4250U vs Intel Core i7-880
12. Intel Core i7-880 Intel Celeron J3355E Intel Core i7-880 vs Intel Celeron J3355E
13. Intel Core i7-880 Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core i7-880 vs Intel Core 2 Quad Q6600
14. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-880 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-880
15. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-880 Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-880
Intel Core i7-880 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top