Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1807B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V1807B

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V1807B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Great Horned Owl (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.35 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.35 GHz . AMD Ryzen Embedded V1807B chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.35 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.35 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 11
Shader 704
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down 35 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Great Horned Owl (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 1844 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 1830 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (9%)
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-6700 8086 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8310 665 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10710U AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i7-10710U vs AMD Ryzen Embedded V1807B
2. AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen Embedded V1202B AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
3. AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Pentium Gold G5400 AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Pentium Gold G5400
4. AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD Ryzen 5 3500U
5. Intel Core i5-3610ME AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i5-3610ME vs AMD Ryzen Embedded V1807B
6. AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Ryzen Embedded V1807B
7. AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen Embedded V1807B
8. Intel Core i9-9900 AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i9-9900 vs AMD Ryzen Embedded V1807B
9. AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i7-7700T AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i7-7700T
10. AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i3-9100T AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i3-9100T
11. AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i3-9100F AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i3-9100F
12. AMD Ryzen Embedded V1807B AMD FX-8350 AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD FX-8350
13. AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i3-7300 AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i3-7300
14. AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen Embedded V1807B
15. AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i5-9400F AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen Embedded V1807B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top