Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1780B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V1780B

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V1780B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Great Horned Owl (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.35 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.35 GHz . AMD Ryzen Embedded V1780B chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.35 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.35 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down 35 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Great Horned Owl (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket FP5

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-6700 8086 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 137 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8310 665 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Ryzen Embedded V1780B AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD Ryzen Embedded V1780B
2. AMD Epyc 7502 AMD Ryzen Embedded V1780B AMD Epyc 7502 vs AMD Ryzen Embedded V1780B
3. AMD Ryzen Embedded V1780B AMD E2-6110 AMD Ryzen Embedded V1780B vs AMD E2-6110
4. Intel Xeon E5-2630 v2 AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Xeon E5-2630 v2 vs AMD Ryzen Embedded V1780B
5. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen Embedded V1780B AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen Embedded V1780B
6. Intel Core i7-4760HQ AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Core i7-4760HQ vs AMD Ryzen Embedded V1780B
7. AMD Athlon 3000G AMD Ryzen Embedded V1780B AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen Embedded V1780B
8. Intel Core i5-4690T AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Core i5-4690T vs AMD Ryzen Embedded V1780B
9. AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Xeon Silver 4214 AMD Ryzen Embedded V1780B vs Intel Xeon Silver 4214
10. AMD A10-4655M AMD Ryzen Embedded V1780B AMD A10-4655M vs AMD Ryzen Embedded V1780B
11. Intel Xeon Gold 6230T AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Xeon Gold 6230T vs AMD Ryzen Embedded V1780B
12. AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Core i5-4460S AMD Ryzen Embedded V1780B vs Intel Core i5-4460S
13. AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Xeon E-2278GEL AMD Ryzen Embedded V1780B vs Intel Xeon E-2278GEL
14. AMD Ryzen Embedded V1780B AMD A8-6410 AMD Ryzen Embedded V1780B vs AMD A8-6410
15. Intel Core i5-3210M AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Core i5-3210M vs AMD Ryzen Embedded V1780B
AMD Ryzen Embedded V1780B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top