Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7400T

Bộ xử lý Intel Core i5-7400T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i5-7400T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351 128 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7351P 128 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1200 477 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
Intel Core i5-3570 777 (37%)
37% Complete
37% Complete
Apple A10 Fusion 776 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 2489 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-4430 2459 (6%)
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7100H 3210 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4600M 3210 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i5-7400T 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-5600U 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-5650U 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-2600K 3193 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Intel Core i5-4430 9501 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4460S 9501 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7400T 9401 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6500T 9394 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4690T 9194 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3960X 1.57 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-7400T 1.57 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6320 5.07 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-4430 5.07 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770K 33.4 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-5500U 33.3 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-5600U 33.3 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7400T 33.1 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7400 33.1 (54%)
54% Complete
AMD A6-3650 33 (53%)
53% Complete
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
AMD FX-8100 6159 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-7320 6125 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-7300 5976 (7%)
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7400T
2. Intel Core i3-7100T Intel Core i5-7400T Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-7400T
3. Intel Core i7-7700T Intel Core i5-7400T Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-7400T
4. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
5. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7400T
6. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7500T Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7500T
7. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6400T Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6400T
8. Intel Pentium G4600 Intel Core i5-7400T Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-7400T
9. Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400T Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400T
10. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7300U
11. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-3570 Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-3570
12. AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400T AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400T
13. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8250U
14. Intel Core i5-7400T Intel Atom C2550 Intel Core i5-7400T vs Intel Atom C2550
15. Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400T Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400T
16. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7600T
17. Intel Core i5-7400T Intel Core i3-7300T Intel Core i5-7400T vs Intel Core i3-7300T
18. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-4570S Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-4570S
19. AMD A8-7150B Intel Core i5-7400T AMD A8-7150B vs Intel Core i5-7400T
20. Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7400T Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7400T
21. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7400T Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7400T
22. Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8400T Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8400T
23. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400T
24. AMD Epyc 7551P Intel Core i5-7400T AMD Epyc 7551P vs Intel Core i5-7400T
25. Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7400T Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top