Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX

Dòng FX của AMD được thiết kế dành riêng cho PC để bàn. Các bộ xử lý đa lõi này dựa trên kiến trúc Bulldozer. Hiện tại có 3 model khác nhau: Vishera Zambezi và Centurion, do có hệ số nhân mở nên dòng FX rất lý tưởng cho việc ép xung và do đó thường được tìm thấy trong các PC cao cấp.

AMD FX
Actual generation 4.
Actual architecture Excavator (Bristol Ridge)
Target market Consumer
Công nghệ 28 nm
Socket AM3+, FM2+
Processors Gen Tần số Turbo (1 core) Turbo (All cores) Lõi Hyperthreading
AMD FX-7500 6 2.10 GHz 3.30 GHz 3.30 GHz 4 No
AMD FX-7600P 6 2.70 GHz 3.60 GHz 3.60 GHz 4 No
AMD FX-4100 3.60 GHz 3.80 GHz 3.80 GHz 4 No
AMD FX-4130 3.80 GHz -- -- 4 No
AMD FX-4150 3.90 GHz 4.10 GHz 4.10 GHz 4 No
AMD FX-4170 4.20 GHz 4.40 GHz 4.40 GHz 4 No
AMD FX-4200 3.30 GHz -- -- 4 No
AMD FX-4300 3.80 GHz -- -- 4 No
AMD FX-4320 4.00 GHz 4.20 GHz 4.20 GHz 4 No
AMD FX-4350 4.20 GHz 4.30 GHz 4.30 GHz 4 No
AMD FX-6100 3.30 GHz 3.90 GHz 3.90 GHz 6 No
AMD FX-6120 3.50 GHz 4.10 GHz 4.10 GHz 6 No
AMD FX-6200 3.80 GHz 4.10 GHz 4.10 GHz 6 No
AMD FX-6300 3.50 GHz 4.10 GHz 4.10 GHz 6 No
AMD FX-6350 3.90 GHz 4.20 GHz 4.20 GHz 6 No
AMD FX-8100 2.80 GHz 3.70 GHz 3.70 GHz 8 No
AMD FX-8120 3.10 GHz 4.00 GHz 4.00 GHz 8 No
AMD FX-8140 3.20 GHz 4.10 GHz 4.10 GHz 8 No
AMD FX-8150 3.60 GHz 4.20 GHz 4.20 GHz 8 No
AMD FX-8300 3.30 GHz 4.20 GHz 4.00 GHz 8 No
AMD FX-8310 3.40 GHz 4.30 GHz 4.10 GHz 8 No
AMD FX-8320 3.50 GHz 4.00 GHz 3.75 GHz 8 No
AMD FX-8320E 3.20 GHz 4.00 GHz 3.60 GHz 8 No
AMD FX-8350 4.00 GHz 4.20 GHz 4.10 GHz 8 No
AMD FX-8370 4.00 GHz 4.30 GHz 4.15 GHz 8 No
AMD FX-8370E 3.30 GHz 4.30 GHz 3.80 GHz 8 No
AMD FX-9370 4.40 GHz 4.70 GHz 4.70 GHz 8 No
AMD FX-9590 4.70 GHz 5.00 GHz 5.00 GHz 8 No
AMD FX-9800P 6 2.70 GHz 3.60 GHz 3.10 GHz 4 No
AMD FX-9830P 6 3.00 GHz 3.70 GHz 3.40 GHz 4 No
back to top