Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4150

Bộ xử lý Intel Core i3-4150 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4150 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 54 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 142 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-4350 142 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Core i3-4150 141 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 141 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 141 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 200GE 360 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-4150 773 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600 772 (37%)
37% Complete
Samsung Exynos 990 770 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4130 1655 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-4150 1651 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5820K 3740 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7400 3732 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i3-4150 3731 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i7-7500U 3724 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-5675R 3724 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 8011 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i3-4150 7830 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4785T 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Pentium G3450 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i3-4150 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-6400T 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-3245 1.42 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-3240 1.42 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-4330 3.82 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4150 3.79 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Atom C2750 3.77 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3258 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3420 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3440 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4150 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G3920 17.3 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron G3900 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-6800K 5014 (6%)
6% Complete
AMD FX-4320 5011 (6%)
6% Complete
AMD Athlon 200GE 4976 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-4150 4970 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4150 AMD FX-6300 Intel Core i3-4150 vs AMD FX-6300
2. Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3250
3. Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4150 Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4150
4. Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4460
5. Intel Pentium G3240 Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-4150
6. Intel Core i5-4590 Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-4150
7. Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4570 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4570
8. Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
9. Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4130
10. Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3258
11. Intel Core i3-4150 Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G4560
12. AMD A8-7600 Intel Core i3-4150 AMD A8-7600 vs Intel Core i3-4150
13. Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-4150 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-4150
14. Intel Core i3-4150 AMD Phenom II X4 955 Intel Core i3-4150 vs AMD Phenom II X4 955
15. Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4330
16. Intel Core i3-4150 AMD A8-6600K Intel Core i3-4150 vs AMD A8-6600K
17. AMD A8-7650K Intel Core i3-4150 AMD A8-7650K vs Intel Core i3-4150
18. Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3450 Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3450
19. Intel Core i3-4150 AMD A10-7800 Intel Core i3-4150 vs AMD A10-7800
20. Intel Core i5-3470 Intel Core i3-4150 Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-4150
21. Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3420 Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3420
22. Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4150
23. Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4150
24. Intel Core i3-4150 AMD FX-4300 Intel Core i3-4150 vs AMD FX-4300
25. Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3220 Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3220
Intel Core i3-4150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top