Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7251 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7251

Bộ xử lý AMD Epyc 7251 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Naples (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . AMD Epyc 7251 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2017
Socket SP3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-11370H 12029 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-7740X 11855 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600 11816 (11%)
11% Complete
AMD Epyc 7251 11809 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600T 11705 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8700T 11653 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7251 128 (39%)
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351 128 (39%)
39% Complete
AMD Epyc 7351P 128 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2176M 1095 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1094 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Epyc 7251 1093 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4960X 1092 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-5820K 1085 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 3412 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-4590S 3412 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-4360T 3411 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7251 3410 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351 3410 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351P 3410 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-8300T 3408 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

20% Complete
Intel Core i5-8600 19037 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2620 v3 18984 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 18947 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-8400 18923 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1660 v2 18720 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 18702 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3960X 1.57 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7251 1.57 (44%)
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 11.07 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.05 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.04 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.94 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-4930K 10.83 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7740X 10.73 (19%)
19% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4110 AMD Epyc 7251 Intel Xeon Silver 4110 vs AMD Epyc 7251
2. AMD Epyc 7251 Intel Xeon E5-2620 v4 AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon E5-2620 v4
3. AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7251 AMD Epyc 7281 vs AMD Epyc 7251
4. AMD Epyc 7251 AMD Ryzen 7 1700 AMD Epyc 7251 vs AMD Ryzen 7 1700
5. AMD Epyc 7251 AMD Ryzen 7 1800X AMD Epyc 7251 vs AMD Ryzen 7 1800X
6. AMD Epyc 7251 Intel Core i7-7800X AMD Epyc 7251 vs Intel Core i7-7800X
7. AMD Epyc 7251 Intel Xeon E3-1220 v3 AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon E3-1220 v3
8. AMD Epyc 7251 Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7251 vs Intel Core i9-7900X
9. Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7251 Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7251
10. Intel Core i7-4820K AMD Epyc 7251 Intel Core i7-4820K vs AMD Epyc 7251
11. AMD Epyc 7251 Intel Core i7-4702HQ AMD Epyc 7251 vs Intel Core i7-4702HQ
12. Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7251 Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7251
13. Intel Xeon Bronze 3106 AMD Epyc 7251 Intel Xeon Bronze 3106 vs AMD Epyc 7251
14. Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7251 Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7251
15. Intel Xeon E3-1270 v6 AMD Epyc 7251 Intel Xeon E3-1270 v6 vs AMD Epyc 7251
AMD Epyc 7251 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top