Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2640 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2640 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2640 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon E5-2640 v3 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 90 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i5-6400 275 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 2407 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226G 2407 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2226GE 2407 (10%)
10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1622 747 (33%)
33% Complete
Intel Xeon D-1637 747 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
AMD Athlon 200GE 744 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 5643 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2143IT 5632 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2141I 5632 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2630 v4 13913 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 13887 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8700K 13874 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 13864 (13%)
13% Complete
Intel Core i9-8950HK 13851 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 13644 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-5930K 13637 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-7300 172 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 1310 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2176G 1288 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7800X 1285 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700U 3679 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8086K 27451 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8700K 27445 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8700 27203 (29%)
29% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 27120 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
51% Complete
Intel Core i7-7560U 1.83 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-7400 1.83 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 12.45 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 12.36 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i5-9600K 12.3 (22%)
22% Complete
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i7-6700K
2. Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
3. Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
4. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2640 v3
5. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2640 v3
6. Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
7. AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon E5-2640 v3 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Xeon E5-2640 v3
8. Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
9. Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v3
10. Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2680 v4
11. Intel Xeon E5-2640 v3 AMD FX-4320 Intel Xeon E5-2640 v3 vs AMD FX-4320
12. Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E5-2640 v3
13. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E5-2640 v3 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E5-2640 v3
14. Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-1630 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
15. Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2660 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top