Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 480 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 480 5G

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 480 5G được phát triển trên 8 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 460 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 480 5G chứa các lõi xử lý 8460 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8460
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 619
GPU frequency 0.95 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 460
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 8 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7850K 506 (23%)
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A8-5600K 501 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-4150 1651 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G95 1639 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

38% Complete
Apple A9X 272103 (38%)
38% Complete
37% Complete
36% Complete
Apple A10 Fusion 227804 (32%)
32% Complete
MediaTek Helio G90 224637 (31%)
31% Complete
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 480 5G
3. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 480 5G
4. Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Dimensity 700 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Dimensity 700
5. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 665
6. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 720G
7. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
8. Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Helio G85 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Helio G85
9. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 750G
10. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 480 5G
11. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 845
12. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
13. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 625
14. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 835
15. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top