Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6427FE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x6427FE

Bộ xử lý Intel Atom x6427FE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x6427FE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 12 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
AMD A4-5300 438 (20%)
20% Complete
Intel Atom x6427FE 437 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Atom x6425RE 437 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 1449 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom x6427FE 1445 (3%)
3% Complete
Intel Atom x6425RE 1445 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 1437 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 1437 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3300M 213 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 4800U Intel Atom x6427FE AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Atom x6427FE
2. Apple M1 Intel Atom x6427FE Apple M1 vs Intel Atom x6427FE
3. AMD Ryzen 5 5600X Intel Atom x6427FE AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Atom x6427FE
4. Intel Atom x6427FE Intel Core i5-9500TE Intel Atom x6427FE vs Intel Core i5-9500TE
5. Intel Atom x6427FE Intel Core i5-1030G7 Intel Atom x6427FE vs Intel Core i5-1030G7
6. Intel Atom x6427FE Intel Celeron G5900TE Intel Atom x6427FE vs Intel Celeron G5900TE
7. AMD E2-3200 Intel Atom x6427FE AMD E2-3200 vs Intel Atom x6427FE
8. AMD Athlon 300U Intel Atom x6427FE AMD Athlon 300U vs Intel Atom x6427FE
9. Qualcomm Snapdragon 845 Intel Atom x6427FE Qualcomm Snapdragon 845 vs Intel Atom x6427FE
10. Intel Atom x6427FE Intel Core i7-1065G7 Intel Atom x6427FE vs Intel Core i7-1065G7
11. Intel Atom x6427FE AMD FX-4150 Intel Atom x6427FE vs AMD FX-4150
12. Intel Atom x6427FE Intel Xeon W-2235 Intel Atom x6427FE vs Intel Xeon W-2235
13. Intel Atom x6427FE Intel Xeon Gold 6269Y Intel Atom x6427FE vs Intel Xeon Gold 6269Y
14. Intel Atom x6427FE AMD A6-3410MX Intel Atom x6427FE vs AMD A6-3410MX
15. Intel Atom x6427FE Intel Celeron 3855U Intel Atom x6427FE vs Intel Celeron 3855U
Intel Atom x6427FE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top