Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Extreme X6800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Extreme X6800

Bộ xử lý Intel Core2 Extreme X6800 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.93 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Extreme X6800 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.93 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 75 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2006
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
Intel Celeron G530 422 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8693 754 (2%)
2% Complete
AMD A8-3500M 751 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-6410 746 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core i7-2677M Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Core i7-2677M
2. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Core2 Duo E6600
3. MediaTek MT6592 Intel Core2 Extreme X6800 MediaTek MT6592 vs Intel Core2 Extreme X6800
4. Intel Core2 Extreme X6800 AMD Ryzen 5 5500U Intel Core2 Extreme X6800 vs AMD Ryzen 5 5500U
5. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Pentium E5300 Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Pentium E5300
6. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Core2 Duo E6400
7. Intel Core2 Extreme X6800 AMD A8-6600K Intel Core2 Extreme X6800 vs AMD A8-6600K
8. Intel Core i5-8265U Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core i5-8265U vs Intel Core2 Extreme X6800
9. Intel Core2 Duo E6700 Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core2 Extreme X6800
10. Intel Core2 Extreme X6800 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Intel Core2 Extreme X6800 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
11. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Celeron N3150 Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Celeron N3150
12. Intel Core2 Extreme X6800 AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Core2 Extreme X6800 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
13. Intel Core i5-1135G7 Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core2 Extreme X6800
14. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Xeon Platinum 8168 Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Xeon Platinum 8168
15. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core2 Extreme X6800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top