Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X2 511 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X2 511

Bộ xử lý AMD Phenom II X2 511 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Regor (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X2 511 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Regor (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket AM3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-4555M 2198 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500 90 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7200P 171 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3865U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-4220Y 1843 (27%)
27% Complete
AMD FX-6120 1839 (27%)
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3520M 3390 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-6420K 3376 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 1.04 (29%)
29% Complete
AMD A8-7670K 1.04 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1620 1.04 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4600M 2.04 (4%)
4% Complete
AMD A8-6410 2.03 (4%)
4% Complete
AMD A8-7150B 2.03 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 5350 2.02 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X2 511 vs AMD Athlon II X2 340
2. AMD Phenom II X2 511 AMD Phenom II X4 805 AMD Phenom II X2 511 vs AMD Phenom II X4 805
3. AMD Phenom II X2 511 AMD A8-6600K AMD Phenom II X2 511 vs AMD A8-6600K
4. AMD Phenom II X2 511 AMD A4-3320M AMD Phenom II X2 511 vs AMD A4-3320M
5. Intel Celeron 1007U AMD Phenom II X2 511 Intel Celeron 1007U vs AMD Phenom II X2 511
6. Intel Core i7-2600K AMD Phenom II X2 511 Intel Core i7-2600K vs AMD Phenom II X2 511
7. AMD Phenom II X2 511 AMD FX-6300 AMD Phenom II X2 511 vs AMD FX-6300
8. Intel Celeron G1840 AMD Phenom II X2 511 Intel Celeron G1840 vs AMD Phenom II X2 511
9. Intel Core i5-4670K AMD Phenom II X2 511 Intel Core i5-4670K vs AMD Phenom II X2 511
10. Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD Phenom II X2 511
11. AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon E5-2643 v3 AMD Phenom II X2 511 vs Intel Xeon E5-2643 v3
12. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X2 511 Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X2 511
13. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X2 511
14. AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon 5350 AMD Phenom II X2 511 vs AMD Athlon 5350
15. Intel Xeon E3-1270 v6 AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon E3-1270 v6 vs AMD Phenom II X2 511
AMD Phenom II X2 511 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top