Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E8200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E8200

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E8200 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Wolfdale (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.66 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E8200 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.66 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q1/2008
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A6-5400K 415 (19%)
19% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom Z3740 1059 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3745D 1023 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo E8200 Intel Core2 Duo E7500 vs Intel Core2 Duo E8200
2. Intel Core2 Duo E8200 Intel Celeron N4020 Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Celeron N4020
3. Intel Pentium E5700 Intel Core2 Duo E8200 Intel Pentium E5700 vs Intel Core2 Duo E8200
4. Intel Core2 Duo E8200 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E8200 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
5. Intel Core2 Duo E8200 Intel Celeron J1900 Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Celeron J1900
6. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core2 Duo E8200 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core2 Duo E8200
7. Intel Core2 Duo E8200 Intel Celeron N3060 Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Celeron N3060
8. Intel Celeron N4000 Intel Core2 Duo E8200 Intel Celeron N4000 vs Intel Core2 Duo E8200
9. AMD Ryzen 5 5600H Intel Core2 Duo E8200 AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core2 Duo E8200
10. Intel Core2 Duo E8200 MediaTek Helio G80 Intel Core2 Duo E8200 vs MediaTek Helio G80
11. Intel Core i5-6400 Intel Core2 Duo E8200 Intel Core i5-6400 vs Intel Core2 Duo E8200
12. AMD Epyc 7642 Intel Core2 Duo E8200 AMD Epyc 7642 vs Intel Core2 Duo E8200
13. Intel Xeon D-1533N Intel Core2 Duo E8200 Intel Xeon D-1533N vs Intel Core2 Duo E8200
14. Intel Core2 Duo E8200 Intel Pentium 977 Intel Core2 Duo E8200 vs Intel Pentium 977
15. Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core2 Duo E8200 Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core2 Duo E8200
Intel Core2 Duo E8200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top