Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-6420K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A6-6420K

Bộ xử lý AMD A6-6420K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD A6-6420K chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8470D
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 611 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-3220 611 (27%)
27% Complete
Intel Xeon D-1537 610 (27%)
27% Complete
AMD A6-6420K 607 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-975 607 (27%)
27% Complete
AMD A12-9800 607 (27%)
27% Complete
Intel Xeon D-1539 607 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-6420K 923 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-6420K 307 (1%)
1% Complete
AMD A9-9410 307 (1%)
1% Complete
AMD A6-6400K 307 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-9120C 1545 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 1542 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9425 1529 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-540 1514 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 2124 (31%)
31% Complete
AMD A8-7670K 2124 (31%)
31% Complete
Intel Pentium G2030 2120 (31%)
31% Complete
AMD A6-6420K 2118 (31%)
31% Complete
AMD A8-6600K 2107 (30%)
30% Complete
Intel Celeron 3955U 2104 (30%)
30% Complete
AMD A6-5400K 2103 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A6-6420K 3376 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6410 3297 (3%)
3% Complete
AMD A6-6400K 3292 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A6-6420K 0.85 (24%)
24% Complete
AMD A6-5350M 0.84 (24%)
24% Complete
AMD A10-7350B 0.83 (23%)
23% Complete
AMD A8-7200P 0.83 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-4500M 1.71 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A6-6420K 1.7 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-6420K AMD A6-6400K AMD A6-6420K vs AMD A6-6400K
2. Intel Pentium G3220 AMD A6-6420K Intel Pentium G3220 vs AMD A6-6420K
3. AMD A6-6420K Intel Core i3-4150 AMD A6-6420K vs Intel Core i3-4150
4. AMD A4-6320 AMD A6-6420K AMD A4-6320 vs AMD A6-6420K
5. AMD A6-6420K AMD A8-6600K AMD A6-6420K vs AMD A8-6600K
6. AMD Athlon 5350 AMD A6-6420K AMD Athlon 5350 vs AMD A6-6420K
7. AMD A6-6420K AMD Phenom II X6 1090T AMD A6-6420K vs AMD Phenom II X6 1090T
8. Intel Core i7-4770K AMD A6-6420K Intel Core i7-4770K vs AMD A6-6420K
9. Intel Celeron J1900 AMD A6-6420K Intel Celeron J1900 vs AMD A6-6420K
10. Intel Pentium N3520 AMD A6-6420K Intel Pentium N3520 vs AMD A6-6420K
11. Intel Core i7-6650U AMD A6-6420K Intel Core i7-6650U vs AMD A6-6420K
12. AMD Phenom II X3 720 AMD A6-6420K AMD Phenom II X3 720 vs AMD A6-6420K
13. AMD Athlon II X4 750K AMD A6-6420K AMD Athlon II X4 750K vs AMD A6-6420K
14. AMD A6-6420K AMD FX-4300 AMD A6-6420K vs AMD FX-4300
15. AMD A6-6420K Intel Pentium G4400 AMD A6-6420K vs Intel Pentium G4400
AMD A6-6420K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top