Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio P10 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Helio P10

Bộ xử lý MediaTek Helio P10 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz (2.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Helio P10 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz (2.00 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.20 GHz (2.00 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T860 MP2
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2015
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
AMD E2-6110 873 (13%)
13% Complete
13% Complete
MediaTek Helio P10 867 (13%)
13% Complete
Intel Celeron 847 867 (13%)
13% Complete
AMD A6-3400M 863 (12%)
12% Complete
AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-6410 3297 (3%)
3% Complete
AMD A6-6400K 3292 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P10 3289 (3%)
3% Complete
AMD A6-5200 3289 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio P10 Qualcomm Snapdragon 625 MediaTek Helio P10 vs Qualcomm Snapdragon 625
2. Qualcomm Snapdragon 860 MediaTek Helio P10 Qualcomm Snapdragon 860 vs MediaTek Helio P10
3. MediaTek Helio P10 AMD Ryzen 7 5825C MediaTek Helio P10 vs AMD Ryzen 7 5825C
4. MediaTek Helio P10 MediaTek MT8317T MediaTek Helio P10 vs MediaTek MT8317T
5. Samsung Exynos 4412 MediaTek Helio P10 Samsung Exynos 4412 vs MediaTek Helio P10
6. MediaTek Helio P10 MediaTek MT6732M MediaTek Helio P10 vs MediaTek MT6732M
7. MediaTek Helio P10 Intel Core i9-9980HK MediaTek Helio P10 vs Intel Core i9-9980HK
8. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) MediaTek Helio P10 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs MediaTek Helio P10
9. MediaTek Helio P10 Intel Core i5-11400 MediaTek Helio P10 vs Intel Core i5-11400
10. MediaTek Helio P10 Intel Core i3-8100B MediaTek Helio P10 vs Intel Core i3-8100B
11. MediaTek Helio P10 MediaTek MT6752M MediaTek Helio P10 vs MediaTek MT6752M
12. AMD Ryzen 5 5500U MediaTek Helio P10 AMD Ryzen 5 5500U vs MediaTek Helio P10
13. Intel Xeon Gold 6336Y MediaTek Helio P10 Intel Xeon Gold 6336Y vs MediaTek Helio P10
14. MediaTek Helio P10 Intel Core i7-11370H MediaTek Helio P10 vs Intel Core i7-11370H
15. Intel Xeon D-2173IT MediaTek Helio P10 Intel Xeon D-2173IT vs MediaTek Helio P10
MediaTek Helio P10 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top