Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 7540D

Chi tiết kỹ thuật

Generation 4
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Max Memory 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 192
Max Displays 2
Ngành kiến trúc 32 nm
Released Date Q2/2012

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.64 GHz -- 492 GFLOPS 246 GFLOPS 62 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD A6-5400B 0.64 GHz -- 246 GFLOPS
AMD A6-5400K 0.64 GHz -- 246 GFLOPS
back to top