Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X2 560 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X2 560

Bộ xử lý AMD Phenom II X2 560 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Callisto (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X2 560 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Callisto (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Celeron G530 422 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752M 769 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A6-9220 2158 (2%)
2% Complete
AMD A4-5050 2136 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9225 2115 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon X3440 86 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1796 (26%)
26% Complete
Intel Core i3-4030U 1790 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core i3-4025U 1778 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6400K 3292 (3%)
3% Complete
AMD A6-5200 3289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P10 3289 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete
AMD A6-3410MX 3273 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-5550M 1.98 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7100 1.95 (4%)
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X2 560 Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X2 560
2. Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X2 560 Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X2 560
3. AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X2 560 AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X2 560
4. AMD Phenom II X2 560 AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X2 560 vs AMD Athlon II X4 740
5. AMD Phenom II X2 560 AMD Phenom II X4 940 AMD Phenom II X2 560 vs AMD Phenom II X4 940
6. Intel Celeron G1630 AMD Phenom II X2 560 Intel Celeron G1630 vs AMD Phenom II X2 560
7. AMD Phenom II X2 560 AMD FX-4300 AMD Phenom II X2 560 vs AMD FX-4300
8. AMD Phenom II X2 560 AMD FX-9590 AMD Phenom II X2 560 vs AMD FX-9590
9. AMD FX-8320 AMD Phenom II X2 560 AMD FX-8320 vs AMD Phenom II X2 560
10. Intel Core i7-4790 AMD Phenom II X2 560 Intel Core i7-4790 vs AMD Phenom II X2 560
11. Intel Atom E3827 AMD Phenom II X2 560 Intel Atom E3827 vs AMD Phenom II X2 560
12. AMD FX-6300 AMD Phenom II X2 560 AMD FX-6300 vs AMD Phenom II X2 560
13. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X2 560 Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X2 560
14. AMD Phenom II X2 560 Intel Celeron N3050 AMD Phenom II X2 560 vs Intel Celeron N3050
15. Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X2 560 Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X2 560
AMD Phenom II X2 560 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top