Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 960 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 960

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 960 được phát triển trên 16 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . HiSilicon Kirin 960 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G71 MP8
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 8
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1600
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 16 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-7600P 383 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A8-5550M 381 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD A4-4020 379 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6800K 1501 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P95 1498 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 300U 1495 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A6-5400B 246 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400K 246 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 960
2. HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon 730G HiSilicon Kirin 960 vs Qualcomm Snapdragon 730G
3. HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon 732G HiSilicon Kirin 960 vs Qualcomm Snapdragon 732G
4. HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 960 vs Qualcomm Snapdragon 662
5. Qualcomm Snapdragon 750G HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon 750G vs HiSilicon Kirin 960
6. Samsung Exynos 9611 HiSilicon Kirin 960 Samsung Exynos 9611 vs HiSilicon Kirin 960
7. Qualcomm Snapdragon 888 HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 960
8. HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 980 vs HiSilicon Kirin 960
9. Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 960 Apple A14 Bionic vs HiSilicon Kirin 960
10. HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 960 vs HiSilicon Kirin 810
11. Qualcomm Snapdragon 855 HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon 855 vs HiSilicon Kirin 960
12. Apple A13 Bionic HiSilicon Kirin 960 Apple A13 Bionic vs HiSilicon Kirin 960
13. HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 9000E vs HiSilicon Kirin 960
14. HiSilicon Kirin 960 AMD Ryzen 5 3600 HiSilicon Kirin 960 vs AMD Ryzen 5 3600
15. HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon QM215 HiSilicon Kirin 960 vs Qualcomm Snapdragon QM215
HiSilicon Kirin 960 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top