Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E5200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium E5200

Bộ xử lý Intel Pentium E5200 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Wolfdale (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium E5200 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2008
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-6210 629 (1%)
1% Complete
AMD A6-5400K 629 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-6010 885 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3827 849 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 846 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E8400 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E8400
2. Intel Pentium E5700 Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5700 vs Intel Pentium E5200
3. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Pentium E5200 Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Pentium E5200
4. Intel Core i5-12500T Intel Pentium E5200 Intel Core i5-12500T vs Intel Pentium E5200
5. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E4600 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E4600
6. Intel Pentium E5200 Intel Celeron N4000 Intel Pentium E5200 vs Intel Celeron N4000
7. Intel Pentium D 915 Intel Pentium E5200 Intel Pentium D 915 vs Intel Pentium E5200
8. Intel Pentium E5200 Apple A4 Intel Pentium E5200 vs Apple A4
9. Intel Core2 Duo E8600 Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E8600 vs Intel Pentium E5200
10. Intel Pentium E5200 Intel Pentium E6300 Intel Pentium E5200 vs Intel Pentium E6300
11. AMD Ryzen 3 5300U Intel Pentium E5200 AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Pentium E5200
12. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E7500 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E7500
13. Intel Pentium E5200 Intel Core i5-8250U Intel Pentium E5200 vs Intel Core i5-8250U
14. Intel Pentium E5200 Intel Pentium 4405U Intel Pentium E5200 vs Intel Pentium 4405U
15. AMD Athlon II X4 645 Intel Pentium E5200 AMD Athlon II X4 645 vs Intel Pentium E5200
Intel Pentium E5200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top