Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-9620P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-9620P

Bộ xử lý AMD A10-9620P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Excavator (Bristol Ridge) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD A10-9620P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 384 (Bristol Ridge)
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 5
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Excavator (Bristol Ridge)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2016
Socket FP4

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A10-9620P 485 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A10-7800 485 (22%)
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete
MediaTek Helio P65 1240 (2%)
2% Complete
AMD A10-9620P 1239 (2%)
2% Complete
AMD A12-9700P 1239 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-7670K 581 (3%)
3% Complete
AMD A10-9620P 579 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3870K 77 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A10-9620P 76 (23%)
23% Complete
AMD A12-9720P 76 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-9620P 226 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A12-9700P 223 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4570 AMD A10-9620P Intel Core i5-4570 vs AMD A10-9620P
2. AMD A10-9620P Intel Core i7-10610U AMD A10-9620P vs Intel Core i7-10610U
3. AMD A10-9620P Intel Core i3-11340 CPM AMD A10-9620P vs Intel Core i3-11340 CPM
4. AMD A10-9620P Intel Celeron N5095 AMD A10-9620P vs Intel Celeron N5095
5. AMD A10-9620P Intel Core i3-1005G1 AMD A10-9620P vs Intel Core i3-1005G1
6. AMD A10-9620P Intel Core i7-11850H AMD A10-9620P vs Intel Core i7-11850H
7. AMD Ryzen 3 3300U AMD A10-9620P AMD Ryzen 3 3300U vs AMD A10-9620P
8. MediaTek Helio P22 AMD A10-9620P MediaTek Helio P22 vs AMD A10-9620P
9. AMD A10-9620P Intel Core i7-6700K AMD A10-9620P vs Intel Core i7-6700K
10. MediaTek MT8165 AMD A10-9620P MediaTek MT8165 vs AMD A10-9620P
11. AMD A10-9620P Intel Core i7-10510U AMD A10-9620P vs Intel Core i7-10510U
12. Samsung Exynos 9611 AMD A10-9620P Samsung Exynos 9611 vs AMD A10-9620P
13. AMD A10-9620P Intel Core i5-6200U AMD A10-9620P vs Intel Core i5-6200U
14. AMD A10-9620P Intel Celeron N5105 AMD A10-9620P vs Intel Celeron N5105
15. AMD A10-9620P AMD Ryzen 3 PRO 4450U AMD A10-9620P vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
AMD A10-9620P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top