Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A78 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz . Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Unknown
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A78 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2022
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 485 (22%)
22% Complete
AMD A10-9620P 485 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 300GE 1896 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-4340 1883 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
2. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
3. Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
4. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
5. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Apple A14 Bionic
6. MediaTek Kompanio 1380 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 MediaTek Kompanio 1380 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
7. MediaTek MT6732 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 MediaTek MT6732 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
8. MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
9. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Atom x6425E Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Atom x6425E
10. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-10210U
11. AMD Ryzen 9 3900X Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 AMD Ryzen 9 3900X vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
12. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-5300U Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-5300U
13. Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i7-11700T vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
14. Intel Core i7-9700 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i7-9700 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
15. MediaTek MT8125 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 MediaTek MT8125 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 40 rating(s)
back to top