Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A12-9720P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A12-9720P

Bộ xử lý AMD A12-9720P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Excavator (Bristol Ridge) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . AMD A12-9720P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Excavator (Bristol Ridge)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2016
Socket FP4

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7650K 491 (22%)
22% Complete
AMD A9-9425 491 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A12-9720P 489 (22%)
22% Complete
Intel Core i3-550 489 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A8-6500 489 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G85 1283 (3%)
3% Complete
AMD A12-9720P 1278 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4130 1271 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
AMD A10-9700 787 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3870K 77 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A12-9720P 76 (23%)
23% Complete
AMD A10-9620P 76 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7800 239 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A12-9720P 237 (2%)
2% Complete
AMD FX-9800P 237 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6735P AMD A12-9720P MediaTek MT6735P vs AMD A12-9720P
2. Intel Core i5-4590 AMD A12-9720P Intel Core i5-4590 vs AMD A12-9720P
3. AMD A12-9720P Intel Core i5-5200U AMD A12-9720P vs Intel Core i5-5200U
4. AMD Ryzen 3 3250U AMD A12-9720P AMD Ryzen 3 3250U vs AMD A12-9720P
5. AMD A12-9720P Intel Core i5-7200U AMD A12-9720P vs Intel Core i5-7200U
6. AMD Ryzen 5 5600G AMD A12-9720P AMD Ryzen 5 5600G vs AMD A12-9720P
7. AMD Ryzen 5 5600H AMD A12-9720P AMD Ryzen 5 5600H vs AMD A12-9720P
8. AMD Ryzen 5 5500U AMD A12-9720P AMD Ryzen 5 5500U vs AMD A12-9720P
9. Intel Core i5-10210U AMD A12-9720P Intel Core i5-10210U vs AMD A12-9720P
10. AMD A12-9720P Intel Core i5-12400F AMD A12-9720P vs Intel Core i5-12400F
11. Intel Pentium Gold 7505 AMD A12-9720P Intel Pentium Gold 7505 vs AMD A12-9720P
12. AMD A12-9720P AMD Ryzen 5 PRO 5650U AMD A12-9720P vs AMD Ryzen 5 PRO 5650U
13. AMD A12-9720P Intel Core i7-2715QE AMD A12-9720P vs Intel Core i7-2715QE
14. AMD A12-9720P AMD Ryzen 3 2200U AMD A12-9720P vs AMD Ryzen 3 2200U
15. Intel Pentium Silver N6005 AMD A12-9720P Intel Pentium Silver N6005 vs AMD A12-9720P
AMD A12-9720P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top