Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 8895 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 8895

Bộ xử lý Samsung Exynos 8895 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Exynos M2 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . Samsung Exynos 8895 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G71 MP20
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 20
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Exynos M2 / Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
AMD A8-3850 363 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A6-9210 361 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-7800 1411 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5700 614 (3%)
3% Complete
AMD A10-5800K 614 (3%)
3% Complete
AMD A10-8700P 614 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD RX-418GD 610 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 9611 179265 (25%)
25% Complete
25% Complete
24% Complete
Samsung Exynos 8895 175045 (24%)
24% Complete
Apple A9 172160 (24%)
24% Complete
24% Complete
Samsung Exynos 9610 171465 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 8895 vs Qualcomm Snapdragon 730
2. Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 8895
3. Qualcomm Snapdragon 720G Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 720G vs Samsung Exynos 8895
4. Samsung Exynos 8895 Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 8895 vs Samsung Exynos 2100
5. Samsung Exynos 8895 Apple A14 Bionic Samsung Exynos 8895 vs Apple A14 Bionic
6. Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 8895 vs Qualcomm Snapdragon 845
7. Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 662 vs Samsung Exynos 8895
8. Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 8895 vs Qualcomm Snapdragon 888
9. Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 8895 vs Qualcomm Snapdragon 865
10. Samsung Exynos 9810 Samsung Exynos 8895 Samsung Exynos 9810 vs Samsung Exynos 8895
11. Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 750G vs Samsung Exynos 8895
12. Samsung Exynos 8895 Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 8895 vs Samsung Exynos 9611
13. Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 8895 Qualcomm Snapdragon 732G vs Samsung Exynos 8895
14. Apple A12 Bionic Samsung Exynos 8895 Apple A12 Bionic vs Samsung Exynos 8895
15. Samsung Exynos 8895 Apple A13 Bionic Samsung Exynos 8895 vs Apple A13 Bionic
Samsung Exynos 8895 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top