Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-6200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-6200

Bộ xử lý AMD FX-6200 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD FX-6200 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket AM3+

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5450 185 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD FX-6200 183 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A6-9225 182 (21%)
21% Complete
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6300 854 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 240GE 841 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6200 836 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 526 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-870S 525 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD FX-6200 524 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A10-5800K 523 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6200 1992 (4%)
4% Complete
Intel Atom x6413E 1988 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-6100 1965 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 2300U 6255 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-6200 6180 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-8100 6172 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8100 6159 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8120 1997 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5015U 1996 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5005U 1993 (29%)
29% Complete
AMD FX-6200 1989 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
AMD A10-7800 1976 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
8% Complete
AMD FX-8100 8075 (8%)
8% Complete
AMD FX-6200 8054 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-4160 8053 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
AMD FX-6200 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-6200 4.42 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6200 AMD FX-8350 AMD FX-6200 vs AMD FX-8350
2. AMD Athlon II X2 340 AMD FX-6200 AMD Athlon II X2 340 vs AMD FX-6200
3. AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6200 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6200
4. Intel Core i5-2500k AMD FX-6200 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-6200
5. AMD Phenom II X4 955 AMD FX-6200 AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-6200
6. AMD A4-3320M AMD FX-6200 AMD A4-3320M vs AMD FX-6200
7. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6200 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-6200
8. Intel Core i7-3770 AMD FX-6200 Intel Core i7-3770 vs AMD FX-6200
9. Intel Pentium G2010 AMD FX-6200 Intel Pentium G2010 vs AMD FX-6200
10. AMD A10-7850K AMD FX-6200 AMD A10-7850K vs AMD FX-6200
11. AMD Phenom II X2 B55 AMD FX-6200 AMD Phenom II X2 B55 vs AMD FX-6200
12. AMD FX-6200 AMD Phenom II X3 B75 AMD FX-6200 vs AMD Phenom II X3 B75
13. Intel Core i7-3930k AMD FX-6200 Intel Core i7-3930k vs AMD FX-6200
14. Intel Core i7-4770K AMD FX-6200 Intel Core i7-4770K vs AMD FX-6200
15. AMD FX-9370 AMD FX-6200 AMD FX-9370 vs AMD FX-6200
AMD FX-6200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top