Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6144 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6144

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6144 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon Gold 6144 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
AMD Epyc 7F72 425 (52%)
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800U 4320 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 4315 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon E-2288G 4277 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 4275 (17%)
17% Complete
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 186 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
Intel Core i7-6950X 1819 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1817 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7800X 4763 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-6700K 4757 (69%)
69% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
67% Complete
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2630 v4 34450 (36%)
36% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 33900 (36%)
36% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 33900 (36%)
36% Complete
Intel Xeon Gold 6144 33348 (35%)
35% Complete
34% Complete
Intel Xeon Gold 5118 32538 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-6950X 32399 (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 2.16 (83%)
83% Complete
Intel Core i5-8500B 2.16 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete
82% Complete
Intel Core i7-8750H 2.15 (82%)
82% Complete
82% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5117 20.43 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 20.43 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 19.58 (35%)
35% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19.51 (35%)
35% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 19.49 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core i7-6950X 19.08 (35%)
35% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-2145 19768 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6126 19711 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 19710 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19667 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6130 19643 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 19280 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6144
2. Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Core i7-8700K
3. Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6144
4. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon E5-2690 v4
5. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 5122
6. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon E5-2637 v4
7. Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i7-6700K Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Core i7-6700K
8. Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
9. Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen 5 1600X Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen 5 1600X
10. Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen 7 1700X
11. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6146
12. Intel Core i5-4340M Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i5-4340M vs Intel Xeon Gold 6144
13. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6244
14. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6136
15. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6254
16. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon E5-2630 v4
17. Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6144
18. Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon Gold 6144
19. Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2687W v3 vs Intel Xeon Gold 6144
20. Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i5-5287U Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Core i5-5287U
21. Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
22. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon Gold 6144
23. Intel Core i5-5250U Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i5-5250U vs Intel Xeon Gold 6144
24. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6126
25. Intel Xeon Gold 6144 AMD Phenom II X4 965 Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Phenom II X4 965
Intel Xeon Gold 6144 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top